Có 2 kết quả:

普氏立克次体 pǔ shì lì kè cì tǐ ㄆㄨˇ ㄕˋ ㄌㄧˋ ㄎㄜˋ ㄘˋ ㄊㄧˇ普氏立克次體 pǔ shì lì kè cì tǐ ㄆㄨˇ ㄕˋ ㄌㄧˋ ㄎㄜˋ ㄘˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Rickettsia prowazekii

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Rickettsia prowazekii

Bình luận 0